Trang chủ127980 • KOSDAQ
add
Fine Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.610,00 ₩ - 6.800,00 ₩
Phạm vi một năm
5.420,00 ₩ - 6.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,28 T KRW
Số lượng trung bình
23,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,93 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 40,70% |
Thu nhập ròng | 303,08 Tr | -79,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -78,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,80 Tr | -87,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 373,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,86 T | -63,81% |
Tổng tài sản | 94,03 T | -11,91% |
Tổng nợ | 49,34 T | -18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,08 Tr | -79,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 T | -62,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 T | -259,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,92 T | 36,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,31 T | -786,73% |
Dòng tiền tự do | 790,54 Tr | -84,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
131