Trang chủ127980 • KOSDAQ
add
Fine Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.050,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Phạm vi một năm
5.420,00 ₩ - 6.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,06 T KRW
Số lượng trung bình
12,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,91 T | -12,86% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 33,03% |
Thu nhập ròng | -1,91 T | -892.029,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,31 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -197,09 Tr | -116,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 T | -74,74% |
Tổng tài sản | 85,04 T | -13,48% |
Tổng nợ | 42,17 T | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 T | -892.029,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,27 Tr | 78,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,63 Tr | 97,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 T | -218,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 T | 4,22% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | 23,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
131