Trang chủ127710 • KOSDAQ
add
Asia Economy Daily
Giá đóng cửa hôm trước
1.219,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.208,00 ₩ - 1.237,00 ₩
Phạm vi một năm
960,00 ₩ - 1.748,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,93 T KRW
Số lượng trung bình
28,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,65 T | -13,30% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | -12,97% |
Thu nhập ròng | 784,43 Tr | 111,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 113,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,57 Tr | 105,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,56 T | 41,14% |
Tổng tài sản | 355,16 T | -27,95% |
Tổng nợ | 265,23 T | -20,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 784,43 Tr | 111,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | -96,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,37 T | 1.765,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,49 T | 75,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,05 T | -211,78% |
Dòng tiền tự do | -10,93 T | -237,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
242