Trang chủ1272 • HKG
add
Datang Environment Industry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T HKD
Số lượng trung bình
123,10 N
Tỷ số P/E
5,57
Tỷ lệ cổ tức
7,88%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 66,62 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | 146,61 Tr | 10,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | 14,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,73 Tr | 0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 960,46 Tr | -24,25% |
Tổng tài sản | 15,05 T | -12,74% |
Tổng nợ | 7,39 T | -24,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,61 Tr | 10,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,67 Tr | 364,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,29 Tr | 50,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,79 Tr | 53,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,47 Tr | 91,15% |
Dòng tiền tự do | 866,30 Tr | -19,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
979