Trang chủ127120 • KOSDAQ
add
JS Link Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.210,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 26.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
611,42 T KRW
Số lượng trung bình
302,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | 26,37% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | 30,55% |
Thu nhập ròng | -3,83 T | 36,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,10 | 49,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 T | -59,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 T | 45,58% |
Tổng tài sản | 94,71 T | 85,93% |
Tổng nợ | 48,57 T | 97,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 T | 36,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 T | 67,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 T | -660,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,92 T | 58,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,92 T | -11,02% |
Dòng tiền tự do | -20,41 T | -176,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
83