Trang chủ126730 • KOSDAQ
add
Korchip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.520,00 ₩ - 15.250,00 ₩
Phạm vi một năm
7.950,00 ₩ - 19.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,34 T KRW
Số lượng trung bình
824,96 N
Tỷ số P/E
45,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,63 T | 21,58% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -4,16% |
Thu nhập ròng | 974,61 Tr | -9,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,30 | -25,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 21,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,94 T | -22,30% |
Tổng tài sản | 63,13 T | -2,85% |
Tổng nợ | 9,64 T | -23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 974,61 Tr | -9,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 52,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 T | 123,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -895,74 Tr | -103,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,96 T | -55,86% |
Dòng tiền tự do | 1,55 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
92