Trang chủ126720 • KRX
add
Soosan Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.050,00 ₩ - 21.550,00 ₩
Phạm vi một năm
17.170,00 ₩ - 30.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
307,86 T KRW
Số lượng trung bình
28,81 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,08 T | 21,94% |
Chi phí hoạt động | 8,79 T | 56,31% |
Thu nhập ròng | 12,64 T | 261,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,59 | 196,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,55 T | 87,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,66 T | 0,31% |
Tổng tài sản | 646,64 T | 5,98% |
Tổng nợ | 114,53 T | 18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,64 T | 261,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 T | 170,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,97 T | -1.951,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 T | 64,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,39 T | -37,11% |
Dòng tiền tự do | -112,12 Tr | 99,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.062