Trang chủ126720 • KRX
add
Soosan Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.750,00 ₩ - 22.550,00 ₩
Phạm vi một năm
17.170,00 ₩ - 30.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
312,15 T KRW
Số lượng trung bình
27,72 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,15 T | -13,84% |
Chi phí hoạt động | 5,89 T | -16,62% |
Thu nhập ròng | 5,49 T | -68,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,37 | -63,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,77 T | -39,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,82 T | -6,87% |
Tổng tài sản | 621,65 T | -1,02% |
Tổng nợ | 102,91 T | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 T | -68,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 T | -77,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,50 T | 120,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,47 T | 16,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 T | -216,88% |
Dòng tiền tự do | -13,13 T | -179,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.073