Trang chủ126700 • KOSDAQ
add
HyVISION SYSTEM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.560,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Phạm vi một năm
13.740,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
240,87 T KRW
Số lượng trung bình
60,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 58,67 T | -42,80% |
Chi phí hoạt động | 15,05 T | -14,57% |
Thu nhập ròng | -5,34 T | -162,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,10 | -209,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,60 T | -154,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,95 T | 29,11% |
Tổng tài sản | 335,99 T | -10,75% |
Tổng nợ | 50,51 T | -41,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 T | -162,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,50 T | -118,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 T | -316,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 772,68 Tr | 108,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,24 T | -133,26% |
Dòng tiền tự do | -13,50 T | -127,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
404