Trang chủ126640 • KOSDAQ
add
Hwashin Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.254,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.284,00 ₩ - 1.495,00 ₩
Phạm vi một năm
1.051,00 ₩ - 1.979,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,74 T KRW
Số lượng trung bình
74,14 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,46 T | 17,75% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 2,81% |
Thu nhập ròng | 4,27 T | 114,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 81,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 T | 95,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,96 T | 22,35% |
Tổng tài sản | 196,61 T | 4,04% |
Tổng nợ | 82,82 T | 22,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,27 T | 114,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,64 T | 1.353,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 857,37 Tr | 647,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 T | -2,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,68 T | 681,03% |
Dòng tiền tự do | 17,62 T | 164,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
251