Trang chủ126640 • KOSDAQ
add
Hwashin Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.298,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.298,00 ₩ - 1.305,00 ₩
Phạm vi một năm
1.051,00 ₩ - 1.979,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,43 T KRW
Số lượng trung bình
183,74 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,61 T | 28,09% |
Chi phí hoạt động | 2,53 T | 6,50% |
Thu nhập ròng | 452,65 Tr | 120,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 115,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 309,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,39 T | 54,86% |
Tổng tài sản | 181,58 T | 0,71% |
Tổng nợ | 67,97 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,65 Tr | 120,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 T | 51,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | 79,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,95 Tr | -439,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,53 T | 64,16% |
Dòng tiền tự do | -6,39 T | 33,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
251