Trang chủ126340 • KOSDAQ
add
VINATech
Giá đóng cửa hôm trước
64.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
65.100,00 ₩ - 79.600,00 ₩
Phạm vi một năm
21.000,00 ₩ - 79.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
497,06 T KRW
Số lượng trung bình
206,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,01 T | 63,80% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | -9,03% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 138,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,00 | 123,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,11 T | 829,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,47 T | -58,16% |
Tổng tài sản | 191,91 T | 1,44% |
Tổng nợ | 111,85 T | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 138,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,18 T | -4.741,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | 89,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,38 T | -68,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 T | -72,21% |
Dòng tiền tự do | -10,10 T | 42,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 7 1999
Trang web
Nhân viên
154