Trang chủ1258 • HKG
add
China Nonferrous Mining Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 $
Mức chênh lệch một ngày
5,10 $ - 5,30 $
Phạm vi một năm
4,50 $ - 9,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,65 T HKD
Số lượng trung bình
6,51 Tr
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 40,00 Tr | -36,05% |
Thu nhập ròng | 109,55 Tr | 17,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,90 | 8,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,89 Tr | 10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 1,48% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 2,43% |
Tổng nợ | 1,40 T | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,55 Tr | 17,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,56 Tr | -10,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,38 Tr | 115,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,43 Tr | 178,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,71 Tr | 215,46% |
Dòng tiền tự do | 97,41 Tr | 21,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
8.477