Trang chủ1257 • HKG
add
China Everbright Greentech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T HKD
Số lượng trung bình
456,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -8,23% |
Chi phí hoạt động | 30,57 Tr | -62,48% |
Thu nhập ròng | 71,96 Tr | -45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -40,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,72 Tr | -13,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 5,12% |
Tổng tài sản | 38,89 T | -1,86% |
Tổng nợ | 26,40 T | 0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,96 Tr | -45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,96 Tr | 807,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,50 Tr | 65,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,52 Tr | -188,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,85 Tr | -1.081,72% |
Dòng tiền tự do | 142,02 Tr | 249,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.300