Trang chủ1256 • TPE
add
Sunjuice Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
169,00 NT$ - 199,50 NT$
Phạm vi một năm
103,00 NT$ - 199,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T TWD
Số lượng trung bình
77,34 N
Tỷ số P/E
22,02
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 161,72 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 122,16 Tr | 32,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | 49,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,72 Tr | 16,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 24,24% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 0,63% |
Tổng nợ | 1,24 T | 16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,16 Tr | 32,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,96 Tr | 60,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,89 Tr | -142,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,82 Tr | 114,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,22 Tr | 169,31% |
Dòng tiền tự do | 352,50 Tr | -2,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
272