Trang chủ125490 • KOSDAQ
add
Hallacast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.810,00 ₩ - 12.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.355,00 ₩ - 12.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
405,18 T KRW
Số lượng trung bình
14,08 Tr
Tỷ số P/E
57,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,27 T | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -6,22% |
Thu nhập ròng | 93,27 Tr | 9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | 13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,31 T | 10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 T | — |
Tổng tài sản | 158,49 T | — |
Tổng nợ | 99,48 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,27 Tr | 9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,77 T | -912,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,72 T | 4.345,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -77,93% |
Dòng tiền tự do | -2,38 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
105