Trang chủ125490 • KOSDAQ
add
Hallacast Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.250,00 ₩ - 15.870,00 ₩
Phạm vi một năm
4.355,00 ₩ - 16.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
568,34 T KRW
Số lượng trung bình
8,44 Tr
Tỷ số P/E
81,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,04 T | 5,56% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | -0,31% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -6,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | -11,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | -27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,85 T | — |
Tổng tài sản | 191,41 T | — |
Tổng nợ | 86,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -6,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 T | -57,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 T | -86,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,30 T | 35.381,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,63 T | 947,36% |
Dòng tiền tự do | -19,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web