Trang chủ125210 • KOSDAQ
add
Amogreentech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.450,00 ₩
Phạm vi một năm
4.630,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,08 T KRW
Số lượng trung bình
98,62 N
Tỷ số P/E
26,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,64 T | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | -2,87% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | 561,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 516,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | 93,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,35 T | 74,20% |
Tổng tài sản | 174,62 T | 5,38% |
Tổng nợ | 102,27 T | 5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | 561,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | -180,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | 53,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,19 T | 229,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -451,22 Tr | 79,94% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | 8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
300