Trang chủ125210 • KOSDAQ
add
Amogreentech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.260,00 ₩ - 6.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.630,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,25 T KRW
Số lượng trung bình
138,28 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,85 T | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 6,19 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 269,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 265,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | 62,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,74 T | 23,96% |
Tổng tài sản | 176,74 T | 3,52% |
Tổng nợ | 102,07 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 269,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,47 T | 68,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 T | -37,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -782,00 Tr | -109,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | -75,21% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | 244,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
300