Trang chủ124560 • KOSDAQ
add
Taewoong Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.785,00 ₩ - 2.825,00 ₩
Phạm vi một năm
2.595,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,19 T KRW
Số lượng trung bình
151,15 N
Tỷ số P/E
30,25
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 268,88 T | -13,29% |
Chi phí hoạt động | 29,22 T | 70,26% |
Thu nhập ròng | -6,77 T | -162,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -171,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,59 T | -119,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,50 T | -12,73% |
Tổng tài sản | 542,45 T | 8,37% |
Tổng nợ | 278,74 T | 18,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,77 T | -162,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,48 T | -721,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 T | -135,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,65 T | 304,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 T | -113,95% |
Dòng tiền tự do | -21,62 T | -1.066,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
360