Trang chủ124560 • KOSDAQ
add
Taewoong Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.955,00 ₩ - 2.985,00 ₩
Phạm vi một năm
2.595,00 ₩ - 4.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,61 T KRW
Số lượng trung bình
107,73 N
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 272,66 T | 34,77% |
Chi phí hoạt động | 20,59 T | 11,87% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | -33,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -50,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,32 T | 72,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,32 T | 25,51% |
Tổng tài sản | 533,85 T | 17,00% |
Tổng nợ | 251,13 T | 23,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | -33,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,34 T | 902,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,67 T | -184,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,30 T | 2.663,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,17 T | -15,08% |
Dòng tiền tự do | -633,88 Tr | 93,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
367