Trang chủ124500 • KOSDAQ
add
ITCenGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.130,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.630,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
341,11 T KRW
Số lượng trung bình
855,97 N
Tỷ số P/E
28,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 NT | 79,70% |
Chi phí hoạt động | 39,80 T | 21,91% |
Thu nhập ròng | 7,58 T | 9.476,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 4.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,69 T | 431,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,68 T | -4,07% |
Tổng tài sản | 943,07 T | 26,94% |
Tổng nợ | 614,69 T | 35,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 T | 9.476,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,87 T | 41,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 T | -132,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,06 T | -3.613,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,64 T | 26,28% |
Dòng tiền tự do | -70,61 T | -53,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
121