Trang chủ124500 • KOSDAQ
add
ITCenGlobal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.250,00 ₩ - 21.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.600,00 ₩ - 33.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
474,53 T KRW
Số lượng trung bình
656,42 N
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,73 NT | 34,43% |
Chi phí hoạt động | 35,83 T | 16,85% |
Thu nhập ròng | 6,05 T | 323,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 218,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,32 T | 395,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,76 T | 100,56% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 36,33% |
Tổng nợ | 850,59 T | 39,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,05 T | 323,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,27 T | 631,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,09 T | -413,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,16 T | -232,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,58 T | 717,30% |
Dòng tiền tự do | 61,78 T | 360,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
121