Trang chủ123890 • KRX
add
Korea Asset In Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.530,00 ₩ - 2.570,00 ₩
Phạm vi một năm
2.075,00 ₩ - 2.955,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
310,22 T KRW
Số lượng trung bình
188,12 N
Tỷ số P/E
5,25
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,63 T | 204,07% |
Chi phí hoạt động | 10,32 T | 195,58% |
Thu nhập ròng | 30,81 T | 2.102,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,72 | 624,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,92 T | 159,63% |
Tổng tài sản | 1,75 NT | 6,19% |
Tổng nợ | 659,09 T | 9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,81 T | 2.102,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,99 T | 345,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 T | -31,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,40 T | -447,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,98 T | 152,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
128