Trang chủ123860 • KOSDAQ
add
Anapass Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.880,00 ₩ - 18.200,00 ₩
Phạm vi một năm
16.760,00 ₩ - 23.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
218,83 T KRW
Số lượng trung bình
54,66 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,46 T | -42,11% |
Chi phí hoạt động | 9,73 T | 54,28% |
Thu nhập ròng | 7,57 T | 97,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | 240,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 T | -14,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,52 T | 17,71% |
Tổng tài sản | 133,83 T | 17,88% |
Tổng nợ | 50,37 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,57 T | 97,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,83 T | 23,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,78 T | -598,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,38 Tr | -10,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,60 T | -232,98% |
Dòng tiền tự do | -11,49 T | -260,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
130