Trang chủ123750 • KOSDAQ
add
Alton Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.688,00 ₩ - 1.737,00 ₩
Phạm vi một năm
1.214,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,14 T KRW
Số lượng trung bình
226,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,92 T | 93,27% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 42,00% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 215,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | 63,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 4.652,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,09 T | -25,46% |
Tổng tài sản | 32,05 T | -15,95% |
Tổng nợ | 11,05 T | -10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 215,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 T | -443,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 Tr | -101,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,18 Tr | 291,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 T | -272,59% |
Dòng tiền tự do | -3,17 T | -633,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
59