Trang chủ123700 • KRX
add
SJM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.675,00 ₩ - 3.805,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 3.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,67 T KRW
Số lượng trung bình
116,62 N
Tỷ số P/E
3,58
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,68 T | -7,23% |
Chi phí hoạt động | 8,32 T | 4,24% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | -65,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -63,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 T | -8,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,97 T | 31,49% |
Tổng tài sản | 274,35 T | 1,58% |
Tổng nợ | 46,13 T | -17,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | -65,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,13 T | 106,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,81 T | 133,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 T | 19,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,99 T | 237,06% |
Dòng tiền tự do | 6,56 T | 282,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
292