Trang chủ123700 • KRX
add
SJM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.750,00 ₩ - 3.780,00 ₩
Phạm vi một năm
2.750,00 ₩ - 3.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,67 T KRW
Số lượng trung bình
41,92 N
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,97 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 8,82 T | 8,61% |
Thu nhập ròng | 5,23 T | 50.734,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,46 | 52.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 T | -6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,82 T | 29,53% |
Tổng tài sản | 283,36 T | 6,86% |
Tổng nợ | 45,65 T | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 T | 50.734,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,73 T | 5,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,19 T | -27,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | -188,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,32 T | 2,30% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | -63,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
294