Trang chủ123690 • KRX
add
Hankook Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.710,00 ₩ - 9.930,00 ₩
Phạm vi một năm
5.520,00 ₩ - 12.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,66 T KRW
Số lượng trung bình
179,66 N
Tỷ số P/E
39,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,54 T | -12,57% |
Chi phí hoạt động | 9,84 T | -16,52% |
Thu nhập ròng | -72,97 Tr | -211,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -260,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,74 Tr | -45,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,27 T | -11,22% |
Tổng tài sản | 56,81 T | -3,66% |
Tổng nợ | 24,05 T | -21,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,97 Tr | -211,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 T | -655,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,07 Tr | -390,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -228,71 Tr | 3,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 T | -939,35% |
Dòng tiền tự do | -4,08 T | -2.233,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
44