Trang chủ123690 • KRX
add
Hankook Cosmetics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.010,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Phạm vi một năm
5.520,00 ₩ - 13.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,64 T KRW
Số lượng trung bình
899,24 N
Tỷ số P/E
35,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,29 T | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 10,09 T | -3,83% |
Thu nhập ròng | 893,34 Tr | 251,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 262,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 11,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,64 T | 18,56% |
Tổng tài sản | 57,42 T | 7,39% |
Tổng nợ | 23,25 T | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,34 Tr | 251,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 168,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,38 Tr | -113,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -231,54 Tr | 5,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | 218,93% |
Dòng tiền tự do | 988,21 Tr | 131,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
44