Trang chủ123570 • KOSDAQ
add
Emnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.090,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,78 T KRW
Số lượng trung bình
24,04 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 8,11 T | 3,07% |
Thu nhập ròng | 730,44 Tr | -49,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | -43,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,91 Tr | -81,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,08 T | 32,06% |
Tổng tài sản | 131,74 T | 1,95% |
Tổng nợ | 33,13 T | -3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 730,44 Tr | -49,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 117,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,48 T | -555,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -2,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,59 T | 31,24% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | 88,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
365