Trang chủ123570 • KOSDAQ
add
Emnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.946,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.939,00 ₩ - 1.956,00 ₩
Phạm vi một năm
1.911,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,46 T KRW
Số lượng trung bình
53,03 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,93 T | -7,52% |
Chi phí hoạt động | 7,93 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | 551,01 Tr | -59,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | -55,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,27 Tr | -78,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,81 T | 6,54% |
Tổng tài sản | 132,60 T | 3,38% |
Tổng nợ | 33,36 T | 6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 551,01 Tr | -59,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,19 T | -124,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | 47,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,69 Tr | 285,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 T | -163,34% |
Dòng tiền tự do | -2,70 T | -133,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
353