Trang chủ1234 • HKG
add
China Lilang Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,44 $
Phạm vi một năm
3,27 $ - 4,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T HKD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 863,61 Tr | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 303,83 Tr | 24,85% |
Thu nhập ròng | 121,26 Tr | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,04 | -19,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,00 Tr | -12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 68,20% |
Tổng tài sản | 6,67 T | 3,34% |
Tổng nợ | 2,43 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,26 Tr | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,85 Tr | -46,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,02 Tr | 35,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,67 Tr | -30,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,01 Tr | -81,56% |
Dòng tiền tự do | 118,55 Tr | -7,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5.191