Trang chủ123420 • KOSDAQ
add
WeMade Play Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.530,00 ₩ - 8.740,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,54 T KRW
Số lượng trung bình
52,00 N
Tỷ số P/E
1,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,08 T | 7,09% |
Chi phí hoạt động | 27,69 T | -7,60% |
Thu nhập ròng | 3,78 T | 570,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,17 | 539,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,98 T | 356,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,25 T | 8,16% |
Tổng tài sản | 318,76 T | -19,02% |
Tổng nợ | 41,25 T | -75,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 T | 570,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,16 T | 672,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,32 T | -232,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,45 Tr | -104,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,34 T | -70,62% |
Dòng tiền tự do | 5,96 T | 968,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
184