Trang chủ123420 • KOSDAQ
add
WeMade Play Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.200,00 ₩ - 9.640,00 ₩
Phạm vi một năm
5.830,00 ₩ - 12.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,70 T KRW
Số lượng trung bình
84,77 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,63 T | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 27,16 T | -5,68% |
Thu nhập ròng | 12,53 T | 852.176,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,29 | 423.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 57,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,67 T | 24,36% |
Tổng tài sản | 303,52 T | -20,56% |
Tổng nợ | 30,43 T | -80,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 T | 852.176,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,30 T | 826,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,36 T | 1.115,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,86 Tr | -14,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,46 T | 1.217,93% |
Dòng tiền tự do | 1,67 T | 142,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 1, 2009
Trang web
Nhân viên
194