Trang chủ123410 • KOSDAQ
add
Korea Fuel-Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.980,00 ₩ - 8.850,00 ₩
Phạm vi một năm
4.050,00 ₩ - 8.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,17 T KRW
Số lượng trung bình
687,31 N
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,27 T | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 19,71 T | 13,55% |
Thu nhập ròng | 12,36 T | 123,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 106,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,87 T | 46,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,68 T | 31,75% |
Tổng tài sản | 503,40 T | 15,51% |
Tổng nợ | 247,50 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,36 T | 123,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 T | -55,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 T | -49,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 610,95 Tr | 153,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 T | -106,35% |
Dòng tiền tự do | -17,78 T | -286,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
521