Trang chủ123410 • KOSDAQ
add
Korea Fuel-Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ₩ - 6.600,00 ₩
Phạm vi một năm
4.050,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,23 T KRW
Số lượng trung bình
646,08 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,61 T | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 17,17 T | 2,39% |
Thu nhập ròng | 12,21 T | 9,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 3,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,02 T | 16,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,60 T | 34,86% |
Tổng tài sản | 483,91 T | 8,41% |
Tổng nợ | 244,91 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,21 T | 9,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,83 T | 166,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 T | -200,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 T | 12,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,01 T | 367,15% |
Dòng tiền tự do | 4,02 T | 178,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
531