Trang chủ1233 • TPE
add
Trà Ten Ren
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,50 NT$ - 31,90 NT$
Phạm vi một năm
29,35 NT$ - 37,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T TWD
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
36,08
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,92 Tr | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 300,38 Tr | -0,28% |
Thu nhập ròng | 24,14 Tr | -27,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | -23,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,95 Tr | -13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,47 Tr | -16,50% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -2,73% |
Tổng nợ | 891,17 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,14 Tr | -27,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,85 Tr | -33,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,09 Tr | 30,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,57 Tr | -81,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,68 Tr | -135,10% |
Dòng tiền tự do | 119,85 Tr | -6,93% |
Giới thiệu
Ten Ren's Tea or Tian Ren's Tea is a Taiwanese company that specializes in tea and ginseng products. Wikipedia
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.586