Trang chủ123330 • KOSDAQ
add
Genic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.300,00 ₩ - 37.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 39.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
283,69 T KRW
Số lượng trung bình
132,63 N
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,83 T | 180,16% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 6,24% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 659,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,72 | 299,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | 2.535,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | 22,33% |
Tổng tài sản | 41,52 T | 62,29% |
Tổng nợ | 15,85 T | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 659,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,58 T | 1.809,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,21 Tr | -464,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,13 Tr | -101,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 T | 57,71% |
Dòng tiền tự do | 3,27 T | 15.053,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
324