Trang chủ1231 • HKG
add
Newton Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T HKD
Số lượng trung bình
729,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,34 Tr | -37,81% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -14,22% |
Thu nhập ròng | -175,00 N | -124,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -139,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,50 N | -68,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,59 Tr | 21,12% |
Tổng tài sản | 57,40 Tr | -22,51% |
Tổng nợ | 27,81 Tr | -34,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,00 N | -124,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,00 N | -97,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,50 N | 74,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,50 N | -135,27% |
Dòng tiền tự do | 544,06 N | -57,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
31