Trang chủ1231 • HKG
add
Newton Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
920,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,59 Tr | -56,48% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -40,98% |
Thu nhập ròng | -854,00 N | -262,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -740,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -997,25 N | -1.502,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 Tr | 35,77% |
Tổng tài sản | 71,41 Tr | -34,59% |
Tổng nợ | 41,43 Tr | -47,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -854,00 N | -262,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | 185,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -139,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | 113,98% |
Dòng tiền tự do | 69,25 N | -93,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
33