Trang chủ123040 • KOSDAQ
add
MS Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.375,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Phạm vi một năm
2.080,00 ₩ - 3.335,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
150,62 T KRW
Số lượng trung bình
124,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,80 T | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 35,55 T | 17,49% |
Thu nhập ròng | -50,96 T | -65,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,54 | -67,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,48 T | -46,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,03 T | -19,89% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -5,10% |
Tổng nợ | 1,02 NT | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,96 T | -65,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,75 T | -213,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,26 T | 145,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,14 T | -177,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,00 T | -272,77% |
Dòng tiền tự do | 19,02 T | -80,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
16