Trang chủ123040 • KOSDAQ
add
MS Autotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Phạm vi một năm
2.000,00 ₩ - 3.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
139,03 T KRW
Số lượng trung bình
118,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 467,54 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 27,16 T | -4,00% |
Thu nhập ròng | -16,31 T | -819,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | -771,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,60 T | -28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,90 T | 3,75% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | 2,56% |
Tổng nợ | 1,11 NT | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,31 T | -819,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,76 T | 414,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,77 T | -883,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,28 T | 192,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,27 T | 284,35% |
Dòng tiền tự do | -25,79 T | -185,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
15