Trang chủ1229 • TPE
add
Lien Hwa Industrial Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
49,00 NT$ - 49,80 NT$
Phạm vi một năm
39,05 NT$ - 57,62 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
89,35 T TWD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
22,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 304,96 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,52 | -1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 42,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,67 T | -8,67% |
Tổng tài sản | 90,45 T | 2,04% |
Tổng nợ | 21,46 T | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,51 Tr | -28,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,70 Tr | 18,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,53 Tr | -212,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,70 Tr | -261,81% |
Dòng tiền tự do | -1,70 T | -147,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
648