Trang chủ122690 • KOSDAQ
add
Seojin Automotive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.977,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.955,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.712,00 ₩ - 2.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,46 T KRW
Số lượng trung bình
356,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 707,56 T | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 28,18 T | -0,86% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 152,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | 147,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,53 T | 13,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,26 T | -36,15% |
Tổng tài sản | 1,89 NT | 28,80% |
Tổng nợ | 1,46 NT | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 152,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,37 T | 77,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,85 T | -185,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,38 T | -37,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,27 T | 22,71% |
Dòng tiền tự do | -69,52 T | 54,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
255