Trang chủ122640 • KOSDAQ
add
Yest Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.750,00 ₩ - 16.440,00 ₩
Phạm vi một năm
7.710,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
336,26 T KRW
Số lượng trung bình
93,88 N
Tỷ số P/E
66,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,71 T | -19,80% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | 33,53% |
Thu nhập ròng | 628,71 Tr | -90,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -87,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | -71,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 T | -57,05% |
Tổng tài sản | 207,64 T | 2,27% |
Tổng nợ | 74,32 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,71 Tr | -90,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -702,91 Tr | -212,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,47 Tr | 27,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | 228,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | 151,15% |
Dòng tiền tự do | -2,65 T | 68,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
161