Trang chủ122350 • KOSDAQ
add
Samkee Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.263,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.263,00 ₩ - 1.280,00 ₩
Phạm vi một năm
1.009,00 ₩ - 1.622,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,04 T KRW
Số lượng trung bình
291,49 N
Tỷ số P/E
37,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,97 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 12,58 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 131,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 129,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,26 T | 37,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -320,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,18 T | 116,70% |
Tổng tài sản | 693,47 T | 14,73% |
Tổng nợ | 523,78 T | 19,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 131,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,36 T | 385,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,40 T | -152,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,40 T | 89,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,90 T | 165,77% |
Dòng tiền tự do | -5,15 T | 64,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
582