Trang chủ122350 • KOSDAQ
add
Samkee Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.139,00 ₩ - 1.158,00 ₩
Phạm vi một năm
1.009,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,86 T KRW
Số lượng trung bình
38,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,74 T | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 12,05 T | 9,48% |
Thu nhập ròng | -1,34 T | -454,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -453,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,08 T | 24,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,82 T | -6,53% |
Tổng tài sản | 629,32 T | 6,97% |
Tổng nợ | 457,84 T | 10,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 T | -454,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,18 T | 4,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,02 T | 48,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 T | 49,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 T | 85,35% |
Dòng tiền tự do | 2,88 T | 159,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
582