Trang chủ122310 • KOSDAQ
add
Genoray Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.465,00 ₩ - 4.570,00 ₩
Phạm vi một năm
4.310,00 ₩ - 6.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,42 T KRW
Số lượng trung bình
60,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,83 T | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 10,08 T | 24,43% |
Thu nhập ròng | -997,74 Tr | -331,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | -353,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 523,31 Tr | -83,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 T | -15,02% |
Tổng tài sản | 125,67 T | -5,57% |
Tổng nợ | 48,41 T | 20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -997,74 Tr | -331,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 639,06 Tr | -68,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,14 Tr | 101,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | -1.117,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -736,98 Tr | 8,43% |
Dòng tiền tự do | 527,86 Tr | 33,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
346