Trang chủ1222 • HKG
add
Wang On Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,02 Tr | 8,27% |
Chi phí hoạt động | 246,22 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | 42,89 Tr | -22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | -28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,29 Tr | -47,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -15,51% |
Tổng tài sản | 16,13 T | -12,63% |
Tổng nợ | 7,93 T | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,89 Tr | -22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,47 Tr | 256,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 299,78 Tr | 104,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -695,62 Tr | -1.859,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,62 Tr | 8,49% |
Dòng tiền tự do | -22,46 Tr | -129,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.005