Trang chủ1220 • HKG
add
Zhidao International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,091 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
192,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 Tr | -98,25% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -10,21% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -140,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,88 | -2.410,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 Tr | -123,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 Tr | -41,32% |
Tổng tài sản | 298,07 Tr | -44,31% |
Tổng nợ | 109,63 Tr | -54,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -140,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,00 N | 97,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,50 N | -44,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -17,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 84,68% |
Dòng tiền tự do | -932,12 N | -120,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10