Trang chủ121850 • KOSDAQ
add
Koyj Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
627,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
628,00 ₩ - 646,00 ₩
Phạm vi một năm
600,00 ₩ - 2.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,35 T KRW
Số lượng trung bình
431,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 T | -15,95% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -23,67% |
Thu nhập ròng | -826,54 Tr | -279,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,19 | -351,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,01 Tr | -675,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | -52,23% |
Tổng tài sản | 27,80 T | -16,58% |
Tổng nợ | 18,13 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -826,54 Tr | -279,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,18 T | -119,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 313,06 Tr | 225,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 T | 1.131,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | 15,29% |
Dòng tiền tự do | -2,51 T | -71,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
62