Trang chủ121800 • KOSDAQ
add
Vidente Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ₩
Phạm vi một năm
3.260,00 ₩ - 3.365,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,53 T KRW
Tỷ số P/E
2,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -14,39% |
Thu nhập ròng | 26,22 T | 589,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 N | 607,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 T | 17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,46 T | 9,09% |
Tổng tài sản | 745,25 T | 6,60% |
Tổng nợ | 67,52 T | -45,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,22 T | 589,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | 81,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,34 T | -199,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,68 Tr | 0,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,01 T | -304,89% |
Dòng tiền tự do | -3,57 T | -128,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
56