Trang chủ1216 • TPE
add
Uni-President
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
78,50 NT$ - 79,30 NT$
Phạm vi một năm
70,30 NT$ - 92,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
448,88 T TWD
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,92 T | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 48,07 T | 9,50% |
Thu nhập ròng | 6,09 T | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 9,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,74 T | 11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,44 T | 8,17% |
Tổng tài sản | 704,92 T | 6,01% |
Tổng nợ | 503,39 T | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 T | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,94 T | -23,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 T | 8,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,45 T | 44,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 T | -3,50% |
Dòng tiền tự do | -4,77 T | -6.287,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88.354