Trang chủ121600 • KOSDAQ
add
Advanced Nano Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.400,00 ₩ - 51.200,00 ₩
Phạm vi một năm
44.150,00 ₩ - 92.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
619,11 T KRW
Số lượng trung bình
83,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,36 T | 38,87% |
Chi phí hoạt động | 7,57 T | -5,56% |
Thu nhập ròng | -1,95 T | -188,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,65 | -164,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 T | 15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,46 T | -5,82% |
Tổng tài sản | 441,70 T | 2,01% |
Tổng nợ | 205,08 T | 9,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 T | -188,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 T | -138,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,84 T | 157,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 T | -25,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 T | 5,16% |
Dòng tiền tự do | -10,87 T | 32,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
273