Trang chủ121600 • KOSDAQ
add
Advanced Nano Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.900,00 ₩ - 57.700,00 ₩
Phạm vi một năm
44.150,00 ₩ - 78.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
699,70 T KRW
Số lượng trung bình
110,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,25 T | 44,57% |
Chi phí hoạt động | 8,65 T | 14,64% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 230,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 128,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | 73,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,99 T | -4,10% |
Tổng tài sản | 445,65 T | 3,33% |
Tổng nợ | 203,23 T | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 230,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,66 T | -35,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 T | 38,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,72 Tr | 6,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 T | 59,36% |
Dòng tiền tự do | -571,09 Tr | 89,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
266