Trang chủ121440 • KOSDAQ
add
Golfzon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.270,00 ₩ - 5.370,00 ₩
Phạm vi một năm
3.320,00 ₩ - 6.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
226,61 T KRW
Số lượng trung bình
76,49 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,93 T | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 24,89 T | -3,02% |
Thu nhập ròng | 10,69 T | -24,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | -15,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 T | -17,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,06 T | 115,83% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | 1,20% |
Tổng nợ | 349,32 T | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,69 T | -24,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,64 T | -749,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,57 T | 101,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 T | 50,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,18 T | -346,85% |
Dòng tiền tự do | -11,64 T | -295,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
35