Trang chủ1213 • TADAWUL
add
Naseej International Trading Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
84,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
83,10 SAR - 84,70 SAR
Phạm vi một năm
64,60 SAR - 115,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
911,01 Tr SAR
Số lượng trung bình
99,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,25 Tr | -58,87% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | -15,19% |
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | -7.886,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,93 | -19.470,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | -163,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | 30,67% |
Tổng tài sản | 287,56 Tr | -25,01% |
Tổng nợ | 248,27 Tr | -15,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,64 Tr | -7.886,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,77 Tr | -18,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,00 N | 118,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,04 Tr | 20,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,00 N | 90,80% |
Dòng tiền tự do | 12,71 Tr | 7,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web