Trang chủ1205 • HKG
add
CITIC Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T HKD
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
6,75%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,69 T | 137,85% |
Chi phí hoạt động | 47,09 Tr | -14,96% |
Thu nhập ròng | 75,84 Tr | -57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | -81,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,32 Tr | -36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 261,82% |
Tổng tài sản | 15,93 T | 21,88% |
Tổng nợ | 8,13 T | 57,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,84 Tr | -57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,76 Tr | -44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,62 Tr | -1.178,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | 543,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 772,03 Tr | 24.788,14% |
Dòng tiền tự do | 89,60 Tr | -27,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
189