Trang chủ120240 • KOSDAQ
add
Daejung Chemicals & Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.960,00 ₩ - 13.120,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 15.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,19 T KRW
Số lượng trung bình
13,99 N
Tỷ số P/E
9,94
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,09 T | 32,05% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 11,38% |
Thu nhập ròng | 3,24 T | 15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | -12,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,55 T | 42,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,08 T | 24,58% |
Tổng tài sản | 209,54 T | 4,38% |
Tổng nợ | 31,26 T | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 T | 15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,15 T | -13,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,62 T | 1.290,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,75 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,72 T | 105,04% |
Dòng tiền tự do | 2,56 T | -11,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
201