Trang chủ120240 • KOSDAQ
add
Daejung Chemicals & Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.530,00 ₩ - 12.720,00 ₩
Phạm vi một năm
11.550,00 ₩ - 15.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,32 T KRW
Số lượng trung bình
12,29 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,97 T | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | -7,77% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | -10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | -22,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 T | 25,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,50 T | -9,17% |
Tổng tài sản | 205,16 T | 2,47% |
Tổng nợ | 30,13 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | -10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 T | 38,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,91 T | 62,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | 6,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,72 T | 333,34% |
Dòng tiền tự do | -1,58 T | 42,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
204