Trang chủ119500 • KOSDAQ
add
Formetal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.845,00 ₩ - 3.025,00 ₩
Phạm vi một năm
2.440,00 ₩ - 4.355,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,84 T KRW
Số lượng trung bình
729,95 N
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,43 T | -7,47% |
Chi phí hoạt động | 915,84 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | 55,59 Tr | -87,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -86,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 542,40 Tr | -43,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 164,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | 104,25% |
Tổng tài sản | 62,22 T | -5,08% |
Tổng nợ | 12,16 T | -25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,59 Tr | -87,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 T | 1.132,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | -636,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -756,42 Tr | 29,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 778,30 Tr | 176,44% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 562,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
129