Trang chủ118990 • KOSDAQ
add
Motrex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.090,00 ₩ - 8.230,00 ₩
Phạm vi một năm
7.060,00 ₩ - 11.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
203,12 T KRW
Số lượng trung bình
55,64 N
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,52 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 31,15 T | 12,04% |
Thu nhập ròng | 2,71 T | 176,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 174,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,91 T | -27,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,56 T | 17,49% |
Tổng tài sản | 912,67 T | 6,10% |
Tổng nợ | 616,51 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 T | 176,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,86 T | 568,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 T | 67,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,75 T | -219,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,10 Tr | 101,38% |
Dòng tiền tự do | 16,02 T | 161,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
440