Trang chủ1184 • HKG
add
S A S Dragon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Phạm vi một năm
3,71 $ - 5,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T HKD
Số lượng trung bình
140,04 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
8,66%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,30 T | -7,67% |
Chi phí hoạt động | 109,24 Tr | -15,15% |
Thu nhập ròng | 131,76 Tr | -20,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -13,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,27 Tr | -33,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 298,69% |
Tổng tài sản | 10,41 T | 39,20% |
Tổng nợ | 7,11 T | 56,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,76 Tr | -20,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,53 Tr | 250,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,00 Tr | 2.502,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,29 Tr | -74,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 789,97 Tr | 393,50% |
Dòng tiền tự do | 111,96 Tr | -34,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
500