Trang chủ1182 • TADAWUL
add
Amlak International Finance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,32 SAR - 12,80 SAR
Phạm vi một năm
10,08 SAR - 14,22 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T SAR
Số lượng trung bình
99,63 N
Tỷ số P/E
27,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,54 Tr | 106,75% |
Chi phí hoạt động | 71,55 Tr | 113,72% |
Thu nhập ròng | 19,15 Tr | 115,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,15 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,87 Tr | -14,73% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,15 Tr | 115,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,95 Tr | 43,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,60 Tr | -300,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,98 Tr | -35,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 142,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 10 2007
Nhân viên
130