Trang chủ1182 • HKG
add
Success Dragon International Holdngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,63 Tr HKD
Số lượng trung bình
69,09 N
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,02 Tr | -81,41% |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | -58,56% |
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 159,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,05 | 1.295,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 Tr | 213,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,73 Tr | -8,34% |
Tổng tài sản | 222,62 Tr | 8,68% |
Tổng nợ | 100,55 Tr | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 Tr | 159,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,25 Tr | 188,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 Tr | -2.149,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -66,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,00 N | 102,32% |
Dòng tiền tự do | -6,57 Tr | -344,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
84