Trang chủ118000 • KRX
add
Metacare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
315,00 ₩ - 320,00 ₩
Phạm vi một năm
266,00 ₩ - 413,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,45 T KRW
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
157,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 18,37% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 0,93% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 270,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,86 | 243,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 126,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 T | -81,68% |
Tổng tài sản | 183,98 T | 51,24% |
Tổng nợ | 62,63 T | 1.579,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 270,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 T | 986,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,80 T | -196,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,30 T | 8.623,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,34 T | -148,85% |
Dòng tiền tự do | 2,66 T | 1.416,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
31