Trang chủ118000 • KRX
add
Metacare Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
307,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ₩ - 311,00 ₩
Phạm vi một năm
266,00 ₩ - 413,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,39 T KRW
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
47,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,75 T | 121,30% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 48,97% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 170,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,05 | 22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 35,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | -72,88% |
Tổng tài sản | 199,79 T | 53,00% |
Tổng nợ | 74,39 T | 511,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 170,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,57 Tr | -110,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,41 T | 55,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,57 T | 441,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,97 T | 85,29% |
Dòng tiền tự do | 2,76 T | 110,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
32